Có 2 kết quả:
检尸 jiǎn shī ㄐㄧㄢˇ ㄕ • 檢屍 jiǎn shī ㄐㄧㄢˇ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autopsy
(2) necropsy
(3) postmortem examination
(2) necropsy
(3) postmortem examination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autopsy
(2) necropsy
(3) postmortem examination
(2) necropsy
(3) postmortem examination
Bình luận 0